Danh mục sản phẩm
- MÁY LẠNH MIDEA
- MÁY LẠNH NAGAKAWA
- MÁY LẠNH LG
- MÁY LẠNH CASPER
- MÁY LẠNH GREE
- MÁY LẠNH DAIKIN
- MÁY LẠNH REETECH
- MÁY LẠNH PANASONIC
- MÁY LẠNH TOSHIBA
- MÁY LẠNH HIKAWA
- MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTRIC
- MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY
- MÁY LẠNH AQUA
- MÁY LẠNH FUNIKI
- MÁY LẠNH SUMIKURA
- MÁY LẠNH SHARP
- MÁY LẠNH SAMSUNG
- MÁY LẠNH HITACHI
- Tủ Lạnh
- Tivi
- MÁY LẠNH ASANZO
Máy lạnh tủ đứng REETECH RF100 công suất 10 ngựa
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 100- 110m2
-
71.000.000 VNĐ 90.000.000 VNĐ
-
- +
-
176
Máy lạnh tủ đứng REETECH RF100 công suất 10Hp
Dòng máy lạnh chuyên dùng lắp đặt cho các phòng có diện tích lớn, trần nhà cao như hội trường, nhà hàng, phòng họp lớn...
- Công suất 10 ngựa - 10HP
- Diện tích làm lạnh hiệu quả 100- 110m2
- Hoạt động êm, có cảm biến giám sát nhằm tiết kiệm năng lượng
- Hệ thống lọc không khí bằng công nghệ Plasma
- Tấm Plasma có khả năng khử các mùi trong phòng.
- Điều khiển bằng Remote từ xa hoặc trực tiếp trên máy.
- Cánh gió đảo tự động theo 2 hướng thổi 2 bên.
- Cảm biến nhiệt độ thông minh điều khiển luồng không khí trong phòng.
Máy lạnh tủ đứng Reetech RF100 được thiết kế với kiểu dáng sang trọng thích hợp lắp đặt cho phòng khách, hội trường, phòng trưng bày, shop, quán cafe... Với khoảng cách kết nối giữa dàn nóng và giàn lạnh lớn, cho phép linh động trong quá trình lắp đặt thẩm mỹ.
Chế độ làm việc của máy lạnh Reetech
Chế đồ và chức năng của máy lạnh reetech
Thông số kĩ thuật
|
Đơn Vị |
Thông Số |
Model |
|
RF 100 |
Hãng sản xuất |
|
Reetech |
Sản xuất tại |
|
Vietnam |
Kiểu lắp đặt |
|
Tủ đứng |
Nguồn điện |
V/ Ph/ Hz |
380/3/50 |
Công suất làm lạnh |
Btu/h |
100.000 |
Công suất điện |
W |
8.650 |
Dòng điện |
A |
12,3 |
Hiệu suất năng lượng |
W/W |
2,7 |
Dàn lạnh |
|
|
- Lưu lượng gió |
m3/h |
1000 |
- Độ ồn |
dB(A) |
45 |
- Kích thước |
W x H x D (mm) |
500x1665x273 |
- Trọng lượng máy |
kg |
46 |
Dàn nóng |
|
|
- Độ ồn |
dB(A) |
52 |
- Kích thước |
W x H x D (mm) |
840x695x335 |
- Trọng lượng máy |
kg |
66 |
Đường kính ống dẫn |
|
|
- Ống lỏng |
mm |
9.5 |
- Ống hơi |
mm |
15.9 |
Chiều dài ống max |
m |
20 |
Chiều cao ống max |
m |
10 |