Máy lạnh Mitsubishi Electric 1HP HL25VC treo tường
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 12- 15m2
-
6.700.000 VNĐ 8.000.000 VNĐ
-
- +
-
370
Đặc điểm nổi bật của máy lạnh Mitsubishi Electric
Chế độ Econo Cool tiết kiệm điện năng hiệu quả.
Chế độ làm lạnh nhanh mang đến bầu không khí mát lạnh tức thì.
Dàn nóng với lớp vỏ chống ăn mòn gia tăng độ bền cho máy.
Công suất làm lạnh 1HP giúp máy làm lạnh hiệu quả trong những không gian dưới 15 m2
Kháng khuẩn khử mùi mạnh mẽ
Máy lạnh Mitsubishi Electric còn được trang bị màng lọc Nano Plantinum có tác dụng kháng khuẩn khử mùi, mang tới làn không khí không chỉ mát mẻ, sảng khoái mà còn thật sự trong lành.
Ngoài ra, máy lạnh còn có màng lọc kết hợp các hạt Platinum Ceramic với kích thước cực nhỏ, có tác dụng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả.
Máy lạnh Mitsubishi Electric có hế độ làm lạnh nhanh
Máy lạnh Mitsubishi Electric được trang bị công nghệ làm lạnh nhanh tiên tiến, giúp máy lạnh hoạt động mạnh mẽ để nhanh đạt được nhiệt độ mong muốn, cho bạn tận hưởng được không khí mát lạnh một cách nhanh nhất.
Máy lạnh Mitsubishi Electric có tiết kiệm điện thông minh
Bên cạnh đó, máy còn được chế độ Econo Cool tiết kiệm điện cho phép tự động điều chỉnh hướng gió dựa trên nhiệt độ tại cửa gió mà không làm mất đi sự thoải mái và tăng hiệu quả tiết kiệm năng lượng lên 20%.
Dàn nóng với lớp vỏ chống ăn mòn gia tăng độ bền
Thông số kỹ thuật
Tên Model |
Dàn lạnh |
MS-HL25VC |
MS-HL35VC |
|
Dàn nóng |
MU-HL25VC |
MU-HL35VC |
||
Chức năng |
Làm lạnh |
|||
Công suất |
kW |
2.5 |
3.4 |
|
Btu/h |
8,530 |
11,430 |
||
Nguồn điện |
V |
220-230-240V, 01 Pha, 50Hz |
||
Tiêu thụ điện |
kW |
0.85 |
1.23 |
|
EER |
Btu/h.W |
10.04 |
9.29 |
|
COP |
W/W |
2.94 |
2.72 |
|
Dòng điện khởi động |
A |
19 |
24 |
|
Dòng điện vận hành |
A |
4.0 |
5.8 |
|
Lưu lượng gió (Cao) |
m3/min |
10.3 |
10.4 |
|
Kích thước |
Dàn lạnh |
mm |
788 x 295 x 234 |
|
Dàn nóng |
mm |
718 x 525 x 255 |
||
Trọng lượng |
Dàn lạnh |
kg |
9 |
|
Dàn nóng |
kg |
24 |
28.5 |
|
Độ ồn (Min - Max) |
dB/A |
26-40 |
29-42 |
|
Phương pháp nối |
Loe (Lã) |
|||
Khả năng hút ẩm |
l/h |
1.1 |
1.6 |
|
Kích cỡ ống |
Gas |
mm |
9.52 |
12.7 |
Chất lỏng |
mm |
6.35 |
||
Độ dài tối đa của ống |
m |
20 |
||
Chênh lệch độ cao tối đa |
m |
10 |