Máy lạnh âm trần Nagakawa 8 hướng gió NT-C50R1T20 5Hp (5 ngựa) 50000Btu
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 50 - 60m2
-
25.400.000 VNĐ 29.000.000 VNĐ
-
- +
-
12
Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa 8 Hướng Gió NT-C50R1T20 5Hp (5 Ngựa) 50000Btu – Giải Pháp Làm Mát Đỉnh Cao Cho Không Gian Rộng Lớn
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C50R1T20 5Hp (5 ngựa) 50000Btu là sản phẩm cao cấp được thiết kế dành cho các không gian lớn như phòng khách sang trọng, văn phòng hoặc khu vực thương mại. Với công nghệ phân phối gió 8 hướng tiên tiến cùng công suất mạnh mẽ, sản phẩm đảm bảo mang lại hiệu suất làm mát vượt trội, đồng thời tối ưu hóa không gian và tiết kiệm điện năng, tạo nên một môi trường sống và làm việc mát mẻ, dễ chịu và hiện đại.
Giới Thiệu Sản Phẩm
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C50R1T20 với công suất 5Hp (5 ngựa) và khả năng làm mát lên đến 50000Btu là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian rộng lớn. Sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát đồng đều, nhanh chóng và tiết kiệm năng lượng, từ đó giúp duy trì nhiệt độ phòng ổn định và mang lại cảm giác mát lạnh tức thì ngay cả trong những ngày oi bức nhất.
Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật
-
Thiết kế âm trần tinh tế:
Với kiểu dáng âm trần, máy được lắp đặt kín đáo trên trần, giúp tiết kiệm không gian sàn và mang đến vẻ đẹp hiện đại, hài hòa cho nội thất. Thiết kế này còn giúp bảo vệ máy khỏi bụi bẩn và các yếu tố gây hại từ môi trường bên ngoài, góp phần kéo dài tuổi thọ của sản phẩm. -
Phân phối gió 8 hướng:
Công nghệ 8 hướng gió cho phép luồng không khí mát được lan tỏa đồng đều khắp phòng, loại bỏ hiện tượng “điểm nóng” và đảm bảo mọi góc không gian đều nhận được luồng gió mát, tạo nên hiệu quả làm mát toàn diện. -
Chất liệu cao cấp:
Sản phẩm được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, chịu được các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định và độ bền cao theo thời gian.
Công Nghệ Và Hiệu Suất Làm Mát
-
Công suất 5Hp – 50000Btu:
Với công suất mạnh mẽ, máy lạnh NT-C50R1T20 có khả năng làm mát nhanh chóng cho những không gian rộng lớn, giúp hạ nhiệt độ phòng một cách hiệu quả và mang lại cảm giác mát lạnh tức thì. -
Hiệu suất làm lạnh vượt trội:
Sản phẩm cho phép đạt được nhiệt độ mong muốn chỉ trong vài phút nhờ chế độ làm lạnh nhanh (POWERFUL), rất lý tưởng cho những ngày thời tiết nóng bức. -
Tiết kiệm điện năng:
Công nghệ tiên tiến được tích hợp giúp điều chỉnh hoạt động của máy nén theo nhu cầu làm mát thực tế, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng và góp phần tiết kiệm chi phí vận hành.
Lắp Đặt Và Bảo Trì
-
Lắp đặt âm trần tiện lợi:
Thiết kế âm trần giúp máy dễ dàng lắp đặt mà không làm mất đi diện tích sàn, giữ cho không gian nội thất luôn gọn gàng, hiện đại và dễ dàng phối hợp với các yếu tố trang trí khác. -
Bảo trì đơn giản:
Cấu trúc máy được thiết kế thông minh cho phép tháo lắp và vệ sinh định kỳ một cách nhanh chóng, giúp duy trì hiệu suất hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Kết Luận
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C50R1T20 5Hp (5 ngựa) 50000Btu là giải pháp tối ưu cho các không gian rộng lớn cần sự làm mát đồng đều, nhanh chóng và tiết kiệm điện năng. Với thiết kế âm trần tinh tế, công nghệ phân phối gió 8 hướng hiện đại và hiệu suất làm mát vượt trội, sản phẩm không chỉ đáp ứng nhu cầu sử dụng mà còn tạo nên một không gian sống và làm việc hiện đại, thoải mái và sang trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một thiết bị làm mát toàn diện cho phòng khách, văn phòng hay khu vực thương mại, Nagakawa NT-C50R1T20 chính là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Loại máy/Model |
NT-C50R1T20 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
10.5 |
Btu/h |
50000 |
||
Dữ liệu điện |
Điện năng tiêu thụ |
W |
3770 |
Cường độ dòng điện |
A |
7.9 |
|
Hiệu suất năng lượng |
EER |
W/W |
3.89 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
1700/1500/1400 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
45/43/41 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
840x840x290 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
935x935x350 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
mm |
950×950×45 |
|
Đóng gói/Packing (Panel) |
mm |
1055×1055×90 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
28 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
33 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
kg |
6 |
|
Tổng/Gross (Panel) |
kg |
9 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
380-415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
60 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
940x340x1250 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1040×430×1362 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
74 |
Tổng/Gross |
kg |
84 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
2.6 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
30 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
21~43 |