Máy lạnh âm trần Nagakawa 8 hướng gió NT-C36R1T20 4Hp (4 ngựa) 36000Btu
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 45 - 50m2
-
25.100.000 VNĐ 28.000.000 VNĐ
-
- +
-
10
Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa 8 Hướng Gió NT-C36R1T20 4Hp (4 Ngựa) 36000Btu – Giải Pháp Làm Mát Toàn Diện Cho Không Gian Vừa và Lớn
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C36R1T20 với công nghệ phân phối gió 8 hướng là sự lựa chọn lý tưởng cho những không gian vừa và lớn như phòng khách, văn phòng hoặc các khu vực thương mại. Với công suất 4Hp (4 ngựa) và khả năng làm mát lên đến 36000Btu, sản phẩm này mang đến hiệu suất làm mát vượt trội, phân phối không khí đồng đều và giúp tạo ra môi trường sống, làm việc mát mẻ, dễ chịu và hiện đại.
Giới Thiệu Sản Phẩm
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C36R1T20 được thiết kế dành riêng cho các không gian vừa và lớn, nơi mà hiệu quả làm mát đồng đều và tiết kiệm điện năng là ưu tiên hàng đầu. Với công nghệ phân phối gió 8 hướng, sản phẩm cho phép không khí mát lan tỏa khắp mọi góc phòng, đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định và mang lại cảm giác mát lạnh tức thì ngay cả trong những ngày thời tiết nóng bức.
Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật
-
Thiết kế âm trần tinh tế:
Sản phẩm được lắp đặt âm trần, giúp tối ưu hóa không gian sử dụng và mang đến vẻ đẹp hiện đại, tinh tế cho nội thất. Thiết kế này còn giúp bảo vệ máy khỏi bụi bẩn, góp phần kéo dài tuổi thọ của thiết bị. -
Phân phối gió 8 hướng:
Công nghệ 8 hướng gió cho phép luồng không khí mát được phân bổ đồng đều khắp phòng, loại bỏ hiện tượng “điểm nóng” và tạo ra hiệu quả làm mát toàn diện cho mọi khu vực. -
Chất liệu bền bỉ:
Với vật liệu cao cấp và kỹ thuật chế tạo hiện đại, máy lạnh Nagakawa được đảm bảo khả năng chịu đựng tốt với các điều kiện môi trường khắc nghiệt, đồng thời giữ được hiệu suất hoạt động ổn định theo thời gian.
Hiệu Suất Làm Mát Vượt Trội
-
Công suất 4Hp – 36000Btu:
Máy lạnh NT-C36R1T20 có công suất mạnh mẽ, giúp hạ nhiệt độ phòng nhanh chóng và hiệu quả, mang lại cảm giác mát lạnh tức thì cho không gian sử dụng. -
Làm lạnh nhanh chóng:
Chế độ làm lạnh nhanh (POWERFUL) của máy cho phép đạt nhiệt độ mong muốn chỉ trong vài phút, rất lý tưởng cho những ngày thời tiết nóng bức. -
Tiết kiệm năng lượng:
Công nghệ tiên tiến giúp điều chỉnh hoạt động của máy nén linh hoạt theo nhu cầu thực tế, giảm thiểu tiêu thụ điện năng mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát tối ưu.
Lắp Đặt Và Bảo Trì
-
Lắp đặt âm trần tiện lợi:
Thiết kế âm trần không chỉ giúp tiết kiệm diện tích sàn mà còn giữ cho không gian nội thất luôn gọn gàng, hiện đại. Việc lắp đặt được thực hiện nhanh chóng và chuyên nghiệp. -
Bảo trì đơn giản:
Cấu trúc máy thông minh cho phép tháo lắp, vệ sinh và bảo trì định kỳ một cách dễ dàng, giúp duy trì hiệu suất hoạt động và kéo dài tuổi thọ sản phẩm.
Kết Luận
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C36R1T20 4Hp (4 ngựa) 36000Btu là giải pháp hoàn hảo cho những không gian vừa và lớn cần hiệu quả làm mát đồng đều, tiết kiệm điện năng và tính thẩm mỹ cao. Với công nghệ phân phối gió 8 hướng và thiết kế âm trần hiện đại, sản phẩm không chỉ mang lại cảm giác mát lạnh tức thì mà còn tạo nên một môi trường sống, làm việc thoải mái và hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát toàn diện cho phòng khách, văn phòng hay khu vực thương mại, Nagakawa NT-C36R1T20 chắc chắn là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Loại máy/Model |
NT-C36R1T20 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
10.5 |
Btu/h |
36000 |
||
Dữ liệu điện |
Điện năng tiêu thụ |
W |
3600 |
Cường độ dòng điện |
A |
7 |
|
Hiệu suất năng lượng |
EER |
W/W |
2.93 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
1600/1500/1400 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
45/43/41 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
935x935x305 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
mm |
950×950×45 |
|
Đóng gói/Packing (Panel) |
mm |
1055×1055×90 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
26 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
30 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
kg |
6 |
|
Tổng/Gross (Panel) |
kg |
9 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
380-415/3/50 |
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
58 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
910x360x805 |
Đóng gói/Packing |
mm |
1030×475×860 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
57 |
Tổng/Gross |
kg |
61 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
2.1 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
30 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
20 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
21~43 |