Máy lạnh âm trần Mitsubishi heavy FDT50CR-S5 công suất 2Hp

577 Tân Sơn, Phường 12, Quận Gò Vấp, TP.HCM

thaivo.dl@gmail.com

0942278289

0584577577

Danh mục sản phẩm

Máy lạnh âm trần Mitsubishi heavy FDT50CR-S5 công suất 2Hp

- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén

- Cam kết sản phẩm chính hãng  mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.

- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu

- Dùng cho phòng có diện tích từ 26 - 30m2

  • 22.500.000 VNĐ 24.000.000 VNĐ
  • - +
  • 196

    Máy lạnh âm trần Mitsubishi heavy FDT50CR-S5 công suất 2 ngựa

    Máy lạnh âm trần – Cassette phù hợp với tất cả các thiết kế của trần nhà bằng thạch cao, la phông, tạo ra không gian hoàn hảo gần như không ảnh hưởng tới phần mỹ quan, trang trí hay nội thất trên trần nhà.

    Máy lạnh âm trần Mitsubishi heavy FDT50CR-S5 công suất 2 ngựa được sản xuất và nhập khẩu từ Thái Lan với kiểu thiết kế gọn nhẹ lắp đặt và bảo trì dễ dàng, hiệu suất làm lạnh cao, hệ thống điều khiển linh hoạt (bằng remode và bằng panel điều khiển)

    Các tính năng chính của máy lạnh âm trần cassette Mitsubishi

    Máy lạnh âm trần Mitsubishi Heavy – luồng không khí 4 chiều có thiết kế mỏng nhất

    Nhờ thiết kế mới của bộ trao đổi nhiệt đã thay đổi từ 2 phần sang 1 phần, chiều cao của bộ phận gắn trong nhà sẽ giảm đáng kể

    Tính hiệu quả cao

    – Giảm tổn thất, mất mát áp suất dòng không khí

    Mở rộng diện tích luồng không khí đầu ra giúp giảm tổn thất áp suất do luồng không khí trong nhà. Tải trọng động cơ quạt giảm và hiệu quả tăng.

    – Tăng hiệu quả truyền nhiệt

    Áp dụng đường ống hiệu quả cao trong bộ trao đổi nhiệt và tối ưu hóa bộ trao đổi nhiệt (2 phần thành 1 phần) làm tăng hiệu quả truyền nhiệt

    Các góc của bộ phận trong nhà

    Kiểm tra từ các cổng truy cập có nắp đậy có thể tháo rời ở mỗi góc, rất dễ để bố trí lắp đặt cân bằng bộ phận trong nhà có thể có sẵn mà không cần tháo bảng điều khiển. Điều này giúp khả năng làm việc được rút ngắn cải thiện và thời gian lắp đặt giảm.

    Dễ dàng kiểm tra đầu chảo cống thoát nước

    Kiểm tra dễ dàng về điều kiện xả nước có sẵn bằng cách chỉ cần tháo nắp góc. Do thiết kế mới thay đổi động cơ quạt có sẵn mà không cần tháo tấm panel. Việc tạm thời đặt cống thoát nước cũng có sẵn.

    Bơm xả 700mm

    Cống thoát có thể được phóng lên trên 700mm tính từ bề mặt trần nhà. Nó cho phép bố trí đường ống với độ cao ở mức độ tự do tùy thuộc vào cài đặt. Vị trí và ống mềm 260mm như một tiêu chuẩn hỗ trợ tính dễ thi công.

    Thông số kỹ thuật 

    Máy lạnh âm trần

    Mitsubishi Heavy

    Xuất xứ

    Thái Lan

    Dàn Lạnh

    FDT50CR-S5

    FDT71CR-S5

    FDT100CR-S5

    FDT125CR-S5

    Dàn Nóng

    FDC50RC-S5

    FDC71RC-S5

    FDC100RC-S5

    FDC125CR-S5

    Nguồn điện

    1 Pha, 220/230V, 50Hz

    3 Pha, 380-415V, 50Hz

    Công suất lạnh

    kW

    5

    7.1

    10

    12.5

    BTU/h

    17,060

    24,255

    34,120

    42,650

    Công suất tiêu thụ điện

     

    W

    1,613

    2,290

    2,941

    4,464

    COP

     

    W/W

    3.1

    3.1

    3.4

    2,80

    Độ ồn

    Dàn lạnh

    dB(A)

    Cao: 39/ T.bình: 33/ Cao: 31

    Cao: 46/ T.bình: 35/ Cao: 33

    Cao: 51/

     

    T.bình: 35/

    Cao: 33

    Cao: 51/

     

    T.bình: 43/

    Cao: 41

    Dàn nóng

    50

    55

    57

    59

    Lưu lượng gió

    Dàn lạnh

    m3/phút

    Cao: 20/ T.bình: 18/ Cao: 16

    Cao: 28/ T.bình: 21/ Cao: 19

    Cao: 31/

     

    T.bình: 27/

    Cao: 20

    Cao: 34/

     

    T.bình: 30/

    Cao: 23

    Dàn nóng

    m3/phút

    38

    38

    75

    75

    Kích thước ngoài

     

    (Cao x Rộng x Sâu)

    Dàn lạnh

    mm

    Thân máy: 246x840x840/ Mặt nạ: 35x950x950

    Dàn nóng

    mm

    640×850(+65)x290

    845x970x370

    Trọng lượng tịnh

    Dàn lạnh

    kg

    27.5

    29.5

    32.5

    32.5

    Dàn nóng

    kg

    40

    47

    78

    87

    Môi chất lạnh

    R410A (nạp cho 15m)

    R410A (nạp cho 15m)

    R410A (nạp cho 30m)

    R410A (nạp cho 30m)

    Kích cỡ đường ống

    Đường lỏng/ Đường Gas

    mm

    ø 6.35/15.88

    ø 6.35/15.88

    ø 9.52/15.88

    ø 9.52/15.88

    Đồ dài đường ống

     

    m

    30

    30

    50

    50

    Độ cao chênh lệch

    Dàn nóng cao hơn/ T.bình hơn

    m

    Tối đa 10/10

    Tối đa 10/10

    Tối đa 30/15

    Tối đa 30/15

    Mặt na

    T-PSN-3BW-E ( không dây)/ T-PSA-3BW-E

    Dây điện kết nối

    1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất)

    Phương pháp nối dây

    Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít)

    Hệ điều khiển

    Không dây (tiêu chuẩn)

     T-PSN-3BW-E

    Có dây (tùy chọn)

    RC-EX1A, RC-E5,RCH-E3 (Cần chọn thêm bộ kết nối SC-BIKN)

    Sản phẩm cùng loại

    0
    Zalo
    Hotline
    0942278289