Máy lạnh âm trần Gree GKH24K3BI công suất 2.5Hp (ngựa)
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 30 - 35m2
-
21.400.000 VNĐ 24.000.000 VNĐ
-
- +
-
216
Máy lạnh âm trần Gree GKH24K3BI công suất 2.5Hp (ngựa)
máy lạnh Gree là thương hiệu uy tín chuyên về các thiết bị điều hòa, máy sưởi, máy làm lạnh nổi tiếng thế giới, cứ ba bộ điều hòa trên thế giới được bán ra thì có một bộ mang thương hiệu Gree.
Máy lạnh Gree có mẫu mã, thiết kế đẹp, sang trọng
với kiểu dáng sang trọng, đẹp mắt , phù hợp với mọi không gian như phòng ngủ, quán cà phê,quán ăn, khách sạn…
Máy lạnh Gree có khả năng làm lạnh nhanh
Điều hòa Gree cho khả năng làm lạnh cực kỳ nhanh và khả năng sưởi ẩm hiệu quả hơn rất nhiều các dòng sản phẩm khác.
Máy lạnh Gree Vận hành êm ái
Thương hiệu điều hòa uy tín máy lạnh Gree khi sử dụng sẽ giúp không gian phòng trở nên yên tĩnh bởi không hề gây ra bất kỳ tiếng ồn nào.
Máy lạnh Gree có hệ thống lọc khí thế hệ mới
Các dòng máy điều hòa thế hệ mới của máy lạnh Gree tất cả đều được trang bị công nghệ lọc khí độc quyền từ nhà sản xuất, tất cả những thành viên trong gia đình đều sẽ được bảo vệ an toàn, tránh khỏi những bệnh hô hấp và những bệnh về da.
Máy lạnh Gree có luồng gió thổi xa và rộng
mang đến luồng gió mát lạnh tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng
Máy lạnh Gree có tiết kiệm điện năng
Điều hòa Gree được trang bị công nghệ tiết kiệm điện mới nhất, cho khả năng tiết kiệm điện hiệu quả hơn rất nhiều so với các dòng máy khác trong tầm giá.
Máy lạnh có chế độ chuẩn đoán sự cố
xử lý chẩn đoán mã lỗi dễ dàng trong việc khắc phục và bảo dưỡng
Thông số kỹ thuật
Máy lạnh âm trần Gree Model |
GKH24K3BI/GUCN24NK1A0 |
||
Chức năng |
Một chiều lạnh |
||
Công suất |
Làm lạnh |
Btu/h |
24000 |
Làm lạnh |
W |
7000 |
|
EER/C.O.P |
Btu/W.h |
9.41 |
|
Nguồn điện |
Ph,V,Hz |
1Ph,220-240V,50Hz |
|
Công suất điện |
Làm lạnh |
W |
2550 |
Dòng điện |
Làm lạnh |
A |
11.6 |
Dàn trong |
|
|
|
Lưu lượng gió |
Dàn trong |
m3/m |
19.7 |
Độ ồn |
Dàn trong |
dB(A)(SH/H/M/L) |
47/45/42 |
Kích thước máy |
WxHxD |
mm |
840x840x240 |
Kích thước vỏ thùng |
WxHxD |
mm |
963x963x325 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì |
Dàn trong |
kg |
27/36 |
Dàn ngoài |
|||
Độ ồn |
Dàn ngoài |
dB(A) |
58 |
Ông dẫn |
Ống gas |
mm |
φ12 |
Ống lỏng |
mm |
φ9.52 |
|
Kích thước máy |
WxHxD |
mm |
1018x412x695 |
Kích thước vỏ thùng |
WxHxD |
mm |
40.08×16.22×27.36 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì |
Dàn ngoài |
kg |
63/67 |
Kích thước máy |
WxHxD |
mm |
950x950x60 |
Kích thước vỏ thùng |
WxHxD |
mm |
1028x1043x130 |
Khối lượng tịnh/ Bao bì |
kg |
6.5/10 |