Danh mục sản phẩm
- MÁY LẠNH MIDEA
- MÁY LẠNH NAGAKAWA
- MÁY LẠNH LG
- MÁY LẠNH CASPER
- MÁY LẠNH GREE
- MÁY LẠNH DAIKIN
- MÁY LẠNH REETECH
- MÁY LẠNH PANASONIC
- MÁY LẠNH TOSHIBA
- MÁY LẠNH HIKAWA
- MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTRIC
- MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY
- MÁY LẠNH AQUA
- MÁY LẠNH FUNIKI
- MÁY LẠNH SUMIKURA
- MÁY LẠNH SHARP
- MÁY LẠNH SAMSUNG
- MÁY LẠNH HITACHI
- Tủ Lạnh
- Tivi
- MÁY LẠNH ASANZO
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 35 - 40m2
-
17.500.000 VNĐ 20.000.000 VNĐ
-
- +
-
15
Máy Lạnh Tủ Đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP – Giải Pháp Làm Mát Hiệu Quả Cho Không Gian Lớn
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP là sản phẩm cao cấp được thiết kế nhằm mang lại hiệu suất làm mát tối ưu cho những không gian rộng lớn như phòng khách, văn phòng hay khu vực thương mại. Với công suất 3HP, sản phẩm không chỉ đảm bảo làm mát nhanh chóng mà còn tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng, giúp tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, hiện đại.
Giới Thiệu Sản Phẩm
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP được chế tạo với tiêu chuẩn chất lượng cao của thương hiệu Nagakawa. Sản phẩm phù hợp với những không gian có diện tích lớn, nơi mà việc duy trì nhiệt độ ổn định và làm mát nhanh là yếu tố then chốt. Với thiết kế tủ đứng hiện đại, máy không chỉ hoạt động hiệu quả mà còn góp phần tôn lên vẻ đẹp của không gian nội thất.
Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật
-
Thiết kế sang trọng và hiện đại:
Với kiểu dáng tủ đứng chắc chắn, sản phẩm được thiết kế với các đường nét tinh tế, phù hợp với nhiều phong cách nội thất từ hiện đại đến cổ điển. Vỏ máy được làm từ vật liệu cao cấp, bền bỉ và dễ dàng làm sạch. -
Dễ dàng lắp đặt:
Máy lạnh tủ đứng NP-C28R2H21 có thiết kế độc lập, giúp việc lắp đặt trở nên đơn giản và linh hoạt. Sản phẩm có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong phòng mà không gây mất cân đối về thẩm mỹ. -
Tiện ích sử dụng:
Sản phẩm được trang bị bảng điều khiển thân thiện cùng remote điều khiển từ xa, giúp người dùng dễ dàng thiết lập các chế độ hoạt động phù hợp với nhu cầu sử dụng.
Công Nghệ Và Hiệu Suất Làm Mát
-
Công nghệ làm mát tiên tiến:
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP được trang bị các công nghệ làm mát hiện đại, cho phép hạ nhiệt độ phòng một cách nhanh chóng và duy trì nhiệt độ ổn định trong suốt quá trình vận hành. -
Hiệu suất làm mát vượt trội:
Với công suất 3HP, sản phẩm mang lại khả năng làm mát mạnh mẽ cho không gian rộng lớn, giúp tạo ra môi trường mát mẻ, dễ chịu ngay cả trong những ngày nắng nóng gay gắt. Công nghệ tiên tiến giúp phân phối không khí mát đều khắp phòng, loại bỏ các “điểm nóng” không mong muốn. -
Tiết kiệm điện năng:
Hệ thống điều khiển thông minh của máy giúp tối ưu hóa mức tiêu thụ điện năng, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho người dùng mà vẫn đảm bảo hiệu suất làm mát ổn định.
Dễ Dàng Bảo Trì Và Vận Hành
-
Bảo trì đơn giản:
Cấu trúc máy được thiết kế thông minh giúp việc tháo lắp và vệ sinh định kỳ trở nên dễ dàng, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động của máy lạnh. -
Vận hành êm ái:
Sản phẩm hoạt động ổn định với tiếng ồn thấp, tạo nên không gian yên tĩnh cho phòng khách hay văn phòng, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng trong suốt quá trình hoạt động.
Kết Luận
Máy lạnh tủ đứng Nagakawa NP-C28R2H21 3HP là lựa chọn hoàn hảo cho những không gian lớn cần hiệu suất làm mát nhanh chóng và đồng đều. Với thiết kế hiện đại, tính năng ưu việt và khả năng tiết kiệm điện năng, sản phẩm không chỉ mang lại cảm giác mát mẻ tức thì mà còn tạo nên môi trường sống và làm việc thoải mái, hiện đại và sang trọng. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả cho phòng khách, văn phòng hay khu vực thương mại, Nagakawa NP-C28R2H21 3HP chắc chắn là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
MODEL | NP-C28R2H21 | ||
Công suất | Làm lạnh | kW | 8.2 |
Btu/h | 28,000 | ||
Dữ liệu điện | Điện năng tiêu thụ lạnh | W | 2,500 |
Cường độ dòng điện lạnh | A | 11,5 | |
Hiệu suất năng lượng | EER/COP | W/W | 3.28 |
DÀN LẠNH | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Lưu lượng gió | m3/h | 1.100/1.000/900 | |
Độ ồn | dB | 43 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói | mm | 500×1760×280 610×1890×410 |
Trọng lượng | Tịnh/ Phủ bì | kg | 32.5/39 |
DÀN NÓNG | |||
Đặc tính | Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220-240V/1 pha/50Hz |
Độ ồn | dB | 56 | |
Kích thước (R x C x S) | Tịnh/Đóng gói | mm | 860×667×310 995×720×420 |
Trọng lượng | Tịnh/ Phủ bì | kg | 46/49 |
Môi chất lạnh | Loại/Khối lượng nạp | kg | R32/1.0 |
Ống dẫn | Đường kính ống lỏng/ống khí | mm | 9.52/15.88 |
Chiều dài tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | ℃ | 16~46 |