Danh mục sản phẩm
- MÁY LẠNH MIDEA
- MÁY LẠNH NAGAKAWA
- MÁY LẠNH LG
- MÁY LẠNH CASPER
- MÁY LẠNH GREE
- MÁY LẠNH DAIKIN
- MÁY LẠNH REETECH
- MÁY LẠNH PANASONIC
- MÁY LẠNH TOSHIBA
- MÁY LẠNH HIKAWA
- MÁY LẠNH MITSUBISHI ELECTRIC
- MÁY LẠNH MITSUBISHI HEAVY
- MÁY LẠNH AQUA
- MÁY LẠNH FUNIKI
- MÁY LẠNH SUMIKURA
- MÁY LẠNH SHARP
- MÁY LẠNH SAMSUNG
- MÁY LẠNH HITACHI
- Tủ Lạnh
- Tivi
- MÁY LẠNH ASANZO
Máy Lạnh Tủ Đứng Mitsubishi Heavy Industries FDF125CR-S5 5Hp
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 50 - 55m2
-
36.500.000 VNĐ 38.000.000 VNĐ
-
- +
-
232
MÁY LẠNH TỦ ĐỨNG FDF125CR-S5 5Hp
Là loại máy điều hòa không khí đặt sàn với thiết kế nhỏ gọn dễ dàng trong lắp đặt và vệ sinh, luồng không khí rộng, mạnh đem lại sự thoải mái cho người sử dụng.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy có lưu lượng gió mạnh và rộng
Máy điều hòa không khí tủ đứng Mitsubishi Heavy được thiết kế đặc biệt với luồng không khí rộng và hoạt động mạnh mẽ đem lại sự thoải mái nhất cho người sử dụng.
Đặc biệt khi kết hợp với dàn nóng công nghệ cao sẽ đạt được hiệu suất cao.
Máy lạnh Mitsubishi Heavy dễ di chuyển và lắp đặt
Có 4 hướng ra cho đường ống gas và ống thoát nước xả, giúp cho khả năng chọn vị trí lắp đặt được linh hoạt và hiệu quả hơn.
Nhờ thiết kế mỏng ( độ dày: 320mm) giúp dễ dàng cho việc vận chuyển và lắp đặt.
Dễ bảo trì
Chỉ cần tháo mặt nạ trước là có thể vệ sinh bộ trao đổi nhiệt một cách dễ dàng
REMODE CONTROL :
- Điều khiển tích hợp trực tiếp vào dàn nóng, thuận tiện cho thao tác, tạo điểm nhấn cho thiết kế của dàn lạnh
Thông số kỹ thuật
Danh Mục |
MODEL |
||||
Dàn Lạnh |
FDF71CR-S5* |
FDF125CR-S5* |
|||
Dàn nóng |
FDC71RC-S5 |
FDC125RC-S5 |
|||
Nguồn điện |
1 Pha, 220/230V, 50Hz |
3 Pha, 380-415V, 50Hz |
|||
Công suất lạnh |
kW |
7.1 |
12.5 |
||
BTU/h |
24,255 |
42,650 |
|||
Công suất tiêu thụ điện |
|
W |
2,507 |
4,781 |
|
COP |
|
W/W |
2.83 |
2.61 |
|
Kích thước ngoài |
Dàn lạnh |
mm |
1850X600X320 |
1850X600X320 |
|
Dàn nóng |
mm |
640x850(+65)x290 |
|||
Trọng lượng tịnh |
Dàn lạnh |
Kg |
49 |
52 |
|
Dàn nóng |
Kg |
47 |
87 |
||
Kích cỡ đường ống |
Đường lỏng/ Đường Gas |
mm |
ø 6.35/15.88 |
ø 9.52/15.88 |
|
Dây điện kết nối |
1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) |
||||
Phương pháp nối dây |
Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |
||||
Hệ điều khiển |
Có dây |
Tiêu chuẩn theo máy |