Máy lạnh Nagakawa NIS-C24R2T29 inverter 2.5hp
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm thân máy, 10 năm máy nén
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
-
12.700.000 VNĐ 15.000.000 VNĐ
-
- +
-
15
Đánh Giá Máy Lạnh Nagakawa NIS-C24R2T29 Inverter 2.5HP
Giới thiệu tổng quan
Máy lạnh Nagakawa NIS-C24R2T29 Inverter 2.5HP là một trong những sản phẩm điều hòa không khí nổi bật của thương hiệu Nagakawa. Với công suất mạnh mẽ, tích hợp công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này mang đến hiệu quả làm lạnh nhanh, tiết kiệm điện năng và độ bền cao.
Thông số kỹ thuật chính
- Thương hiệu: Nagakawa
- Model: NIS-C24R2T29
- Loại máy: 1 chiều (làm lạnh)
- Công suất: 2.5HP (24.000 BTU)
- Công nghệ: Inverter tiết kiệm điện
- Gas sử dụng: R32 thân thiện môi trường
- Chế độ làm lạnh: Turbo làm lạnh nhanh
- Chế độ gió: Điều chỉnh linh hoạt, tự động đảo gió
- Tấm lọc: Nano Ag+ kháng khuẩn, khử mùi hiệu quả
- Độ ồn: Thấp, vận hành êm ái
- Tiện ích: Chế độ ngủ, hẹn giờ bật/tắt, tự động làm sạch
Đặc điểm nổi bật
3.1. Công suất mạnh mẽ, làm lạnh nhanh
Với công suất 2.5HP (24.000 BTU), Nagakawa NIS-C24R2T29 phù hợp với các không gian lớn từ 30 - 40m² như phòng khách, phòng họp, văn phòng. Chế độ Turbo giúp máy làm lạnh nhanh chóng, mang lại cảm giác mát mẻ tức thì.
3.2. Công nghệ Inverter tiết kiệm điện
Máy lạnh này được trang bị công nghệ Inverter giúp duy trì nhiệt độ ổn định, tiết kiệm điện năng tối ưu so với các dòng máy lạnh thông thường. Điều này không chỉ giảm chi phí tiền điện hàng tháng mà còn kéo dài tuổi thọ của máy.
3.3. Gas R32 thân thiện môi trường
Nagakawa NIS-C24R2T29 sử dụng môi chất lạnh R32, loại gas hiện đại giúp tăng hiệu suất làm lạnh, giảm tác động đến môi trường và an toàn hơn cho người sử dụng.
3.4. Lọc không khí hiệu quả với tấm lọc Nano Ag+
Sản phẩm tích hợp tấm lọc Nano Ag+ giúp loại bỏ vi khuẩn, bụi mịn và các tác nhân gây dị ứng, mang đến bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe gia đình.
3.5. Vận hành êm ái, độ ồn thấp
Máy hoạt động với độ ồn thấp, không gây ảnh hưởng đến giấc ngủ hay quá trình làm việc, mang đến trải nghiệm sử dụng thoải mái.
3.6. Các tiện ích thông minh
- Chế độ ngủ: Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với cơ thể khi ngủ, tránh bị lạnh quá mức.
- Hẹn giờ bật/tắt: Tiện lợi cho người dùng chủ động cài đặt thời gian sử dụng.
- Chế độ tự làm sạch: Giúp ngăn ngừa sự tích tụ vi khuẩn và nấm mốc bên trong dàn lạnh.
Đối tượng sử dụng phù hợp
Với công suất lớn và nhiều tính năng hiện đại, Nagakawa NIS-C24R2T29 Inverter 2.5HP là lựa chọn lý tưởng cho:
- Phòng khách rộng
- Văn phòng công ty
- Phòng họp lớn
- Cửa hàng, quán cà phê nhỏ
Giá bán và chế độ bảo hành
Mức giá của Nagakawa NIS-C24R2T29 dao động khoảng 14 - 17 triệu đồng tùy theo nhà cung cấp. Máy được bảo hành chính hãng lên đến 5 năm cho máy nén và 2 năm cho toàn bộ sản phẩm.
Kết luận
Máy lạnh Nagakawa NIS-C24R2T29 Inverter 2.5HP là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai cần một thiết bị làm lạnh mạnh mẽ, tiết kiệm điện và bền bỉ. Với nhiều tính năng tiện ích, máy không chỉ mang lại không gian thoáng mát mà còn giúp nâng cao chất lượng cuộc sống.
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy lạnh hiệu suất cao, hoạt động ổn định và tiết kiệm năng lượng, đây chắc chắn là một sản phẩm phù hợp!
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
|
Đơn vị |
NIS-C24R2T29 |
|
Công suất làm lạnh |
|
kW |
7.03 (1.5~7.46) |
|
|
Btu/h |
23000 (5118~25466) |
||
Điện năng tiêu thụ |
|
W |
2350 (200~2650) |
|
Cường độ dòng điện |
|
A |
10.5 (1.5~13.0) |
|
Nguồn điện |
|
V/P/Hz |
220~240V /1 pha/ 50 Hz |
|
Hiệu suất năng lượng |
|
Số sao |
5 sao |
|
|
CSPF |
5.52 |
||
DÀN LẠNH |
|
|
|
|
Năng suất tách ẩm |
|
L/h |
2 |
|
Lưu lượng gió |
|
m3/h |
1200/1100/920 |
|
Kích thước thân máy (RxCxS) |
|
mm |
1097x222x332 |
|
Khối lượng |
|
kg |
14 |
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
45/38/33 |
|
DÀN NÓNG |
|
|
|
|
Độ ồn |
|
dB(A) |
53 |
|
Kích thước |
|
mm |
863x349x602 |
|
Khối lượng |
|
kg |
29 |
|
Môi chất lạnh/ Lượng nạp gas |
|
kg |
R32/0.75 |
|
Đường ống dẫn kính |
Lỏng |
mm |
Ø6.35 |
|
Gas |
mm |
Ø12.7 |
||
Chiều dài ống |
Tiêu chuẩn |
m |
5 |
|
|
Tối đa |
m |
25 |
|
|
Độ cao chênh lệch tối đa |
|
m |
10 |