Máy lạnh âm trần Nagakawa 8 hướng gió NT-C18R1T20 2Hp (2 ngựa) 18000Btu
- Bảo hành chính hãng, hệ thống trạm BH toàn quốc tận nhà quý khách: 2 năm
- Cam kết sản phẩm chính hãng mới 100%. Bồi thường 200% nếu phát hiện máy không chính hãng.
- Miễn phí vận chuyển nội thành TP. HCM.Hỗ trợ giao hàng lắp đặt nhanh theo yêu cầu
- Dùng cho phòng có diện tích từ 25 - 30m2
-
12.700.000 VNĐ 15.000.000 VNĐ
-
- +
-
9
Máy Lạnh Âm Trần Nagakawa 8 Hướng Gió NT-C18R1T20 2Hp (2 Ngựa) 18000Btu – Giải Pháp Làm Mát Hiệu Quả Cho Không Gian Vừa và Nhỏ
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 với công nghệ phân phối gió 8 hướng là lựa chọn lý tưởng cho những không gian vừa và nhỏ như phòng khách, văn phòng hay phòng ngủ. Với công suất 2Hp (2 ngựa) và khả năng làm mát 18000Btu, sản phẩm mang lại hiệu suất làm mát nhanh chóng, đồng đều và tiết kiệm năng lượng, tạo nên môi trường sống và làm việc dễ chịu.
Giới Thiệu Sản Phẩm
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 được thiết kế đặc biệt để tối ưu hóa không gian và mang lại hiệu quả làm mát tối đa cho những phòng có diện tích vừa. Sản phẩm có công nghệ phân phối gió 8 hướng, giúp lan tỏa không khí mát đều khắp phòng, loại bỏ hiện tượng “điểm nóng” và đảm bảo nhiệt độ được duy trì ổn định trong suốt quá trình sử dụng.
Thiết Kế Và Tính Năng Nổi Bật
-
Thiết kế âm trần tinh tế:
Với kiểu dáng âm trần, máy lạnh được lắp đặt một cách kín đáo trên trần, giúp tiết kiệm diện tích và giữ được vẻ đẹp thẩm mỹ cho không gian nội thất. -
Phân phối gió 8 hướng:
Công nghệ 8 hướng gió cho phép máy lan tỏa không khí mát một cách đồng đều từ mọi góc, mang lại hiệu quả làm mát toàn diện và cảm giác mát mẻ tự nhiên cho người dùng. -
Công nghệ hiện đại:
Sản phẩm được tích hợp công nghệ tiên tiến giúp điều chỉnh hoạt động của máy nén linh hoạt, từ đó giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng và tối ưu hóa hiệu suất làm mát.
Hiệu Suất Làm Mát Vượt Trội
-
Công suất mạnh mẽ:
Với 2Hp (2 ngựa) và khả năng làm mát lên đến 18000Btu, máy lạnh NT-C18R1T20 nhanh chóng hạ nhiệt độ phòng, mang lại cảm giác mát lạnh tức thì ngay từ những phút đầu sử dụng. -
Làm lạnh nhanh:
Chế độ làm lạnh nhanh giúp máy đạt nhiệt độ cài đặt chỉ trong thời gian ngắn, lý tưởng cho những ngày thời tiết nóng bức. -
Phân phối nhiệt đồng đều:
Hệ thống 8 hướng gió đảm bảo không khí mát được phân bố đều khắp phòng, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tạo nên môi trường sống, làm việc dễ chịu.
Lắp Đặt Và Bảo Trì
-
Lắp đặt âm trần tiện lợi:
Thiết kế âm trần giúp máy dễ dàng lắp đặt mà không làm chiếm dụng không gian sàn, giữ cho nội thất luôn gọn gàng và hiện đại. -
Bảo trì đơn giản:
Cấu trúc máy được thiết kế thông minh, giúp việc tháo lắp và vệ sinh định kỳ trở nên dễ dàng, từ đó kéo dài tuổi thọ và duy trì hiệu suất hoạt động ổn định.
Kết Luận
Máy lạnh âm trần Nagakawa NT-C18R1T20 2Hp (2 ngựa) 18000Btu là giải pháp hoàn hảo cho các không gian vừa cần sự làm mát đồng đều, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ phân phối gió 8 hướng và thiết kế âm trần tinh tế, sản phẩm không chỉ mang lại cảm giác mát lạnh tức thì mà còn giúp tạo nên môi trường sống và làm việc yên tĩnh, hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp làm mát hiệu quả và bền bỉ cho phòng khách, văn phòng hay phòng ngủ, Nagakawa NT-C18R1T20 chắc chắn là lựa chọn thông minh và đáng tin cậy.
Thông số kỹ thuật
Loại máy/Model |
NT-C18R1T20 |
||
Công suất |
Công suất làm lạnh/Cooling |
kW |
5.3 |
Btu/h |
18000 |
||
Dữ liệu điện |
Điện năng tiêu thụ |
W |
1700 |
Cường độ dòng điện |
A |
7.2 |
|
Hiệu suất năng lượng |
EER |
W/W |
3.29 |
Dàn lạnh/ Indoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Lưu lượng gió/Air Flow Volume |
m³/h |
1200/1000/900 |
|
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
41/39/35 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net (Body) |
mm |
840x840x245 |
Đóng gói/Packing (Body) |
mm |
935x935x305 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
mm |
950×950×45 |
|
Đóng gói/Packing (Panel) |
mm |
1055×1055×90 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net (Body) |
kg |
22 |
Tổng/Gross (Body) |
kg |
26 |
|
Tịnh/Net (Panel) |
kg |
6 |
|
Tổng/Gross (Panel) |
kg |
9 |
|
Dàn nóng/ Outdoor |
|
|
|
Đặc tính/Performance |
Nguồn điện/Power Supply |
V/Ph/Hz |
220~240/1/50 |
Độ ồn/Noise Level |
dB(A) |
54 |
|
Kích thước/Dimension |
Tịnh/Net |
mm |
760×260×540 |
Đóng gói/Packing |
mm |
863×361×590 |
|
Trọng lượng/Weight |
Tịnh/Net |
kg |
32 |
Tổng/Gross |
kg |
35 |
|
Môi chất lạnh |
Loại/Type |
|
R410A |
Khối lượng nạp/Charged Volume |
kg |
1.1 |
|
Ống dẫn |
Đường kính ống lỏng/ống khí |
mm |
6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa/Max. pipe length |
m |
25 |
|
Chênh lệch độ cao tối đa/Max. difference in level |
m |
15 |
|
Phạm vi hoạt động |
Làm lạnh/Cooling |
℃ |
21~43 |